Từ điển Thiều Chửu
謖 - tắc
① Nổi lên, trỗi lên, khởi lên. ||② Tắc tắc 謖謖 cứng cỏi. Lí Nguyên Lễ tắc tắc như kính tùng hạ phong 李元禮謖謖如勁松下風 ông Lí Nguyên Lễ có dáng cứng cỏi như gió thổi dưới cây thông to vậy. ||③ Khép nép.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謖 - tắc
Đứng dậy. Ngồi dậy — Thu lại.