Từ điển Thiều Chửu諄 - truân① Chăm dạy. ||② Giúp. ||③ Truân truân 諄諄 dặn đi dặn lại. ||④ Cùng nghĩa với chữ đỗi 憝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng諄 - truânThật thà, cẩn thận.