Từ điển Thiều Chửu詡 - hủ① Khoe khoang. Như tự hủ 自詡 tự khoe mình. ||② Hoà, khắp hết. ||③ Nhanh nhẹn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng詡 - hủTiếng nói lớn — Cùng khắp — Đẹp đẽ.