Từ điển Thiều Chửu觔 - cân① Nguyên cùng nghĩa với chữ cân 筋. Tục mượn dùng như chữ cân 斤.
Từ điển Trần Văn Chánh觔 - cân① Như 筋 (bộ 竹); ② Như 斤 (bộ 斤).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng觔 - cânDùng như chữ Cân 筋 — Dùng như chữ Cân 斤.