Từ điển Thiều Chửu襤 - lam① Áo không viền. ||② Lam lũ 襤褸 lam lũ, quần áo rách rưới bẩn thỉu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng襤 - lamCái áo không có đường khâu viền ở mép áo.