Từ điển Thiều Chửu
裀 - nhân
① Áo lót mình. ||② Chiếu kép, cái đệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
裀 - nhân
(văn) ① Áo lót; ② Chiếu kép, chiếc đệm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
裀 - nhân
Áo kép. Áo may bằng nhiều lớp vải — Chăn bông. Chăn may bằng nhiều lớp để đắp cho ấm.