Từ điển Thiều Chửu袋 - đại① Cái đẫy.
Từ điển Trần Văn Chánh袋 - đại① Túi, đẫy, bao, bị: 麻袋 Bao tải; 酒囊飯袋 Túi cơm giá áo; ② (loại) Bao, túi: 一袋大米 Một bao gạo; 一袋旱煙 Một túi thuốc rê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng袋 - đạiCái túi vải — Cái tay nải.