Từ điển Thiều Chửu袁 - viên① Họ Viên. ||② Áo dài lê thê.
Từ điển Trần Văn Chánh袁 - viên① (văn) Áo dài lê thê; ② [Yuán] (Họ) Viên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng袁 - viênDáng áo dài thậm thượt — Họ người.