Từ điển Thiều Chửu衮 - cổn① Áo cổn, áo lễ phục của vua. ||② Cổn cổn 衮衮 lũ lượt, nhiều.
Từ điển Trần Văn Chánh衮 - cổnNhư 袞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng衮 - cổnÁo lễ của vua — To lớn — Dùng như chữ Cổn 滾.