Từ điển Thiều Chửu衅 - hấn① Cũng như chữ hấn 釁.
Từ điển Trần Văn Chánh衅 - hấnNhư 釁 (bộ 酉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng衅 - hấnGiết súc vật để lấy máu mà bôi.