Từ điển Trần Văn Chánh蠮 - ế【蠮螉】ế ông [yeweng] Một loài ong có lưng nhỏ và dài (tục gọi là ong lưng nhỏ, mình đen, cánh vàng, làm tổ dưới đất).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蠮 - yếtTên một loài ong.