Từ điển Thiều Chửu蠅 - dăng① Con ruồi. ||② Thương dăng 蒼蠅 con nhặng. ||② Dùng để nói các cái nhỏ bé. Như dăng đầu tế tự 蠅頭細字 chữ nhỏ như đầu ruồi, nói chữ nhỏ lắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蠅 - dăngCon ruồi — Con nhặng.