Từ điển Thiều Chửu
螽 - chung
① Một loài sâu, một thứ gọi là phụ chung 阜螽, một thứ gọi là thảo chung 草螽. ||② Chung tư 螽斯 con giọt sành.
Từ điển Trần Văn Chánh
螽 - chung
【螽斯】chung tư [zhongsi] Con giọt sành, con dế chọi, con châu chấu voi, con chung tư (Gompsocleis mikado): 螽斯羽,詵詵兮 Vù vù cánh con chung tư, bay đậu vui vầy (Thi Kinh).