Từ điển Thiều Chửu蜺 - nghê① Cũng như chữ nghê 霓.
Từ điển Trần Văn Chánh蜺 - nghêNhư 霓 (bộ 雨).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蜺 - nghêTên một loại ve sầu.