Từ điển Thiều Chửu蜒 - diên① Du diên 蚰蜒 một giống như con sên.
Từ điển Trần Văn Chánh蜒 - diênXem 蜿蜒 [wanyán],蚰蜒 [yóuyán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蜒 - diênXem Diên du 蜒蚰.