Từ điển Thiều Chửu蛔 - hồi① Con giun ở trong bụng các giống động vật. Có khi viết là 蚘.
Từ điển Trần Văn Chánh蛔 - hồi【蛔蟲】hồi trùng [huíchóng] (động) Giun đũa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蛔 - hồiLoài giun sán trong ruột súc vật.