Từ điển Thiều Chửu蛉 - linh① Tinh linh 蜻蛉 một giống như con chuồn chuồn nhưng không bay xa được.
Từ điển Trần Văn Chánh蛉 - linh① Muỗi: 白蛉 Muỗi tép; ② Xem 蜻蛉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蛉 - linhLinh tinh 蛉蜻: Tên một loài chuồn chuồn.