Từ điển Thiều Chửu蛆 - thư① Con giòi, do trứng ruồi nhặng nở ra. ||② Váng rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh蛆 - thư【蝍蛆】Xem 蝍.
Từ điển Trần Văn Chánh蛆 - thư① Dòi (giòi) (ruồi, nhặng); ② (văn) Váng rượu.