Từ điển Thiều Chửu
蕈 - khuẩn
① Cũng như chữ khuẩn 菌.
Từ điển Trần Văn Chánh
蕈 - khuẩn
Nấm (như 菌): 香蕈 Nấm hương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蕈 - nấm
Tên một loài cây, dùng làm thực phẩm, ngon và bổ, tư cũng gọi là cây nấm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蕈 - tẩm
Loài mộc nhĩ ( thứ nấm mọc trên thân cây ).