Từ điển Thiều Chửu
萆 - tì
① Tì giải 萆薢 cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc. ||② Một âm là tí. Áo tơi, áo đi mưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
萆 - tì/tí
① 【萆薢】tì giải [bìxiè] Cỏ tì giải (một loại cỏ có rễ cứng, củ dùng làm thuốc); ② [đọc tí] Áo tơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
萆 - tích
Cái áo tơi, làm bằng lá thời xưa. Áo đi mưa.