Từ điển Thiều Chửu莝 - toả① Rơm cỏ băm ngắn cho ngựa ăn.
Từ điển Trần Văn Chánh莝 - toả(văn) ① Băm, cắt (cỏ); ② Cỏ băm (cho súc vật ăn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng莝 - toảCắt cỏ. Phạt cỏ.