Từ điển Thiều Chửu
莘 - sân/tân
① Sân sân 莘莘 đông đúc, từng đàn từng lũ. ||② Một âm là tân. Tế tân 細莘 một thứ cỏ thơm, rễ dùng làm thuốc. Thường viết là 細辛.
Từ điển Trần Văn Chánh
莘 - sân
(văn) ① Dài; ② 莘莘 [shenshen] Nhiều, đông đúc, hàng đàn hàng lũ; ③ [Shen] (Họ) Sân.
Từ điển Trần Văn Chánh
莘 - tân
細莘 [xìxin] Tế tân (Asarum sieboldi, rễ dùng làm thuốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
莘 - sân
Vẻ dài lượt thượt — Họ người — Môt âm là Tân. Xem tân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
莘 - tân
Tên một thứ cây dùng làm thuốc.