Từ điển Thiều Chửu
莓 - môi
① Rêu. ||② Môi môi 莓莓 ruộng ngon, thửa ruộng bằng phẳng. ||③ Thảo môi 草莓 quả dâu tây, cây dâu tây.
Từ điển Trần Văn Chánh
莓 - môi
① 【草莓】thảo môi [căoméi] (thực) Quả dâu tây, cây dâu tây; ② (văn) Rêu; ③ (văn) Ruộng tốt bằng phẳng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
莓 - môi
Như chữ Môi 苺.