Từ điển Thiều Chửu莉 - lị① Cũng như chữ lị 涖.
Từ điển Trần Văn Chánh莉 - lịXem 茉莉 [mòli].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng莉 - lêTên một thứ cỏ — Một âm là Lị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng莉 - lịXem Mạt lị 茉莉. Vần Mạt — Một âm là Lệ. Xem Lệ.