Từ điển Thiều Chửu
荇 - hạnh
① Rau hạnh, thứ rau mọc ở dưới nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
荇 - hạnh
(văn) Rau hạnh (mọc dưới nước) (Nymphoides peltatum): 參差荇菜 Rau hạnh cọng vắn dài (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
荇 - hạnh
Tên một loại rau mọc dưới nước, cọng trắng, lá tía. Cũng gọi là Hạnh thái.