Từ điển Thiều Chửu
茵 - nhân
① Ðệm, chiếu kép, đệm xe. ||② Nhân trần 茵陳 một thứ cỏ dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
茵 - nhân
(văn) ① Đệm, đệm xe, chiếu kép; ② 【茵陳】nhân trần [jinchén] Cỏ nhân trần (thường dùng làm thuốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茵 - nhân
Cái thảm trải trên xe — Cái chiếu. Cái nệm.