Từ điển Thiều Chửu
茴 - hồi
① Hồi hương 茴香 cây hồi hương hoa có tám cánh, mùi thơm lạ, hoặc dùng ép dầu để xoa, hoặc dùng làm thuốc, hoặc nấu đồ ăn.

Từ điển Trần Văn Chánh
茴 - hồi
【茴香】hồi hương [huíxiang] (thực) Hồi, hồi hương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茴 - hồi
Hồi hương: 茴香 Tên một loài cây, quả có hạt, dùng làm vị thuốc bắc, có mùi thơm.