Từ điển Trần Văn Chánh茬 - tra① Cọng, gốc rạ: 麥茬兒 Cọng lúa mì, gốc rạ; ② Vụ, lứa: 頭茬 Vụ đầu; 二茬 Vụ thứ hai; 一年四茬 Một năm bốn vụ (lứa); 前茬 Vụ trước; 二茬韭菜 Hẹ lứa thứ hai; ③ Tóc, râu ngắn và cứng.