Từ điển Thiều Chửu
茆 - lữu/mao
① Rau lữu (Brasenia schreberi). Cũng đọc là chữ mao, cùng một nghĩa với chữ mao 茅.
Từ điển Trần Văn Chánh
茆 - lữu/mao
① Rau lữu (Brasenia schreberi); ② Như 茅 [máo]; ② [Máo] (Họ) Mao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茆 - mão
Tên một thứ rau.