Từ điển Thiều Chửu
茄 - gia
① Cây cà. Như ba gia 番茄 cà chua, còn gọi là tây hồng thị 西紅柿. ||② Cuống sen, giò sen.
Từ điển Trần Văn Chánh
茄 - gia
【雪茄】tuyết gia [xuâjia] Xì gà. Xem 茄 [qié].
Từ điển Trần Văn Chánh
茄 - già
① Cà: 番茄 Cà chua. Cg. 西紅柿 [xihóngshì]; ② (văn) Cuống sen, giò sen Xem 茄 [jia].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茄 - gia
Cây cà. Trái cà. Cũng đọc Già.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
茄 - già
Cây cà. Quả cà.