Từ điển Thiều Chửu芰 - kị① Một thứ củ ấu có bốn cạnh. Củ có hai cạnh gọi là lăng 菱.
Từ điển Trần Văn Chánh芰 - kị(văn) Củ ấu có bốn cạnh (củ hai cạnh là lăng 菱, bộ 艹).