Từ điển Thiều Chửu
芮 - nhuế
① Nhỏ xíu. ||② Bến sông. ||③ Tên một nước đời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
芮 - nhuế
(văn) ① Nhỏ xíu; ② Bến sông; ③ [Ruì] Nước Nhuế (thời cổ); ④ [Ruì] (Họ) Nhuế.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芮 - nhuế
Sợi to nhỏ — Cái dây, cái tua cột ở tấm lá chắn thời xưa — Nhỏ bé.