Từ điển Thiều Chửu
芃 - bồng
① Bồng bồng 芃芃 tốt um, tốt tươi. ||② Ðuôi dài thườn thượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
芃 - bồng
(văn) 芃芃 [péng péng] ① Rậm rạp, tươi tốt, sum sê; ② (Đuôi) dài thườn thượt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
芃 - bồng
Vẻ tươi tốt um tùm của cây cỏ. Cũng nói Bồng bồng.