Từ điển Thiều Chửu艴 - phật① Bừng bừng, hằm hằm, sắc mặt giận.
Từ điển Trần Văn Chánh艴 - phất(Sắc mặt) hằm hằm, bừng bừng, có vẻ giận dữ: 她面露艴然之色 Gương mặt cô ấy có vẻ giận dữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng艴 - phậtVẻ mặt giận dữ. Sắc mặt giận.