Từ điển Thiều Chửu腮 - tai① Cũng như chữ tai 顖.
Từ điển Trần Văn Chánh腮 - taiMá, mặt. Cv. 顋 (bộ 頁).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng腮 - taiNhư chữ Tai 顋.