Từ điển Thiều Chửu脡 - đĩnh① Nem thái khúc dài. ||② Thẳng cứng.
Từ điển Trần Văn Chánh脡 - đĩnh(văn) ① Nem thái khúc dài; ② Thẳng cứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng脡 - đĩnhCuống phổi — Thẳng. Ngay thẳng.