Từ điển Thiều Chửu肎 - khẳng① Nguyên là chữ khẳng 肯.
Từ điển Trần Văn Chánh肎 - khẳngNhư 肯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng肎 - khẳngNhư chữ Khẳng肯.