Từ điển Thiều Chửu肌 - cơ① Da. ||② Thịt trong da.
Từ điển Trần Văn Chánh肌 - cơ① Bắp thịt; ② Da, da dẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng肌 - cơDa ( da bọc ngoàu cơ thể ).