Từ điển Thiều Chửu羼 - sạn① Sạn tạp 羼雜 lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh羼 - sạn(văn) Lẫn lộn, pha tạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng羼 - sạnMột bầy dê — Rối loạn, lộn xộn.