Từ điển Trần Văn Chánh羠 - di(văn) ① Dê đực đã thiến; ② Một loại dê rừng mẹ có sừng to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng羠 - diCon dê đực bị thiến — Con dê rừng.