Từ điển Thiều Chửu
罡 - cương/cang
① Thiên cương 天罡 sao Thiên Cương. Nhà đạo sĩ gọi sao bắc đẩu 北斗 là sao Thiên Cương. Chính âm là cang.
Từ điển Trần Văn Chánh
罡 - cang
① (Gió thổi) mạnh; 罡風 Gió thổi trên không trung; ② (cũ) 天罡星 Sao Thiên Cang, sao Bắc Đẩu.