Từ điển Thiều Chửu纏 - triền① Ràng rịt, quấn quanh, vây bọc, như triền nhiễu 纏繞 chèn chặn. ||② Người theo đạo Hồi lấy vải chằng chịt vào đầu gọi là triền hồi 纏回.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng纏 - triềnQuấn xung quanh — Quấn quýt.