Từ điển Thiều Chửu繙 - phiên① Phấp phới. ||② Phiên dịch, dịch chữ nước này ra chữ nước kia gọi là phiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng繙 - phiênLật lên lật xuống — Gió thổi làm lay động.