Từ điển Thiều Chửu繐 - huệ① Vải thưa.
Từ điển Trần Văn Chánh繐 - huệ(văn) Tua (rủ lòng thòng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng繐 - tuệVải mịn.