Từ điển Thiều Chửu綻 - trán① Ðường khâu áo, như thoát trán 脫綻 áo sứt chỉ. ||② Ðầy, như bão trán 飽綻 no phích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng綻 - tránNhư chữ Trán 䋎.