Từ điển Thiều Chửu
綖 - tuyến
Như 線
Từ điển Trần Văn Chánh
綖 - diên
(văn) Vành treo ở trước và sau chiếc mũ thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
綖 - tuyến
Như chữ 線.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
綖 - tuyến
Tên một loại mũ may bằng lụa, trước sau đều rủ xuống.