Từ điển Thiều Chửu糠 - khang① Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang 糟糠.
Từ điển Trần Văn Chánh糠 - khang① Cám; ② Như 康 [kang] nghĩa ②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng糠 - khangCám. Tức một loại bột vàng do giã gạo mà có.