Từ điển Thiều Chửu
糙 - tháo
① Gạo xay. ||② Vật gì chưa được làm kĩ gọi là thô tháo 粗糙.
Từ điển Trần Văn Chánh
糙 - tháo
① (Gạo) chưa xay, chưa giã; ② Thô, thô sơ, sơ sài, qua loa, cẩu thả: 粗糙 Thô sơ; 做得太繦 Làm sơ sài (cẩu thả) quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
糙 - tháo
Gạo mới xây, chưa giã — Rít, không được trơn.