Từ điển Thiều Chửu籟 - lại① Cái tiêu. ||② Phàm những chỗ hư không phát ra tiếng đều gọi là lại, như thiên lại 天籟 tiếng trời, địa lại 地籟 tiếng đất, v.v.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng籟 - lạiỐng tiêu bằng tre, trúc ( một loại nhạc khí ).