Từ điển Thiều Chửu籛 - tiên① Tiên khanh 籛鏗 tức ông Lão Bành (Bành tổ 彭祖).
Từ điển Trần Văn Chánh籛 - tiên(Họ) Tiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng籛 - tiênHọ người.